lạc quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạc quyền+
- make (take) up a collection, subscribe
- Mở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụt
To take up a collection for flood victims
- Mở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạc quyền"
- Những từ có chứa "lạc quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 641